STT |
DANH MỤC KHÁM |
|
1 |
Khám tổng quát các chuyên khoa |
|
2 |
Chụp X-quang Tim - Phổi |
|
3 |
Siêu âm màu Bụng tổng quát |
|
4 |
Điện tâm đồ (ECG) |
|
5 |
Xét nghiệm Công thức máu (Kiểm tra thiếu máu, các nhiễm trùng huyết...) |
|
6 |
Xét nghiệm Đường máu (Glucose - Tầm soát đái tháo đường) |
|
7 |
Tổng phân tích nước tiểu (Phát hiện viêm nhiễm đường Tiết niệu) |
|
8 |
Xét nghiệm chức năng gan: Men gan (SGOT,SGPT); Gammar GT |
|
9 |
Xét nghiệm Chức năng thận (Urea + Creatinin) |
|
10 |
Xét nghiệm Acid Uric (Phát hiện bệnh Goute) |
|
11 |
Bộ mỡ trong máu (Phát hiện sớm bệnh Tim mạch) (Cholesterol, Triglycerid, HDL-C, LDL-C) |
|
12 |
Xét nghiệm Canxi toàn phần |
|
13 |
Xét nghiệm T3, FT4, TSH (Chẩn đoán các bệnh Tuyến giáp) |
|
14 |
Xét nghiệm Test H.P (Helicobacter Pylori: tác nhân gây viêm loét dạ dày) |
|
15 |
Xét nghiệm test nhanh HbsAg (Phát hiện virus viêm gan B) |
|
16 |
Xét nghiệm Alpha FP (Tầm soát ung thư Gan) |
|
17 |
Xét nghiệm CEA (Tầm soát ung thư Trực tràng) |
|
18 |
Xét nghiệm CA 19-9 (Tầm soát ung thư Tụy) |
|
19 |
Xét nghiệm CA 72-4 (Tầm soát ung thư Dạ dày) |
|
20 |
Xét nghiệm Cyfra 21.1 (Tầm soát ung thư Phổi) |
|
21 |
Xét nghiệm CA 125 (Tầm soát ung thư Buồng trứng) |
|
22 |
Xét nghiệm CA 15-3 (Tầm soát ung thư Vú) |
|
23 |
Xét nghiệm PSA toàn phần (Tầm soát ung thư Tiền liệt tuyến) |
|
24 |
Siêu âm Doppler Tim |
|
25 |
Siêu âm màu Tuyến giáp |
|
26 |
Siêu âm màu Tuyến vú |